Có 2 kết quả:
太阳神经丛 tài yáng shén jīng cóng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄘㄨㄥˊ • 太陽神經叢 tài yáng shén jīng cóng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄘㄨㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
solar plexus chakra
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
solar plexus chakra
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0